/ˈkrɪtɪkəl/
Thông dụng
Tính từ
Phê bình, phê phán, trí mạng
Hay chỉ trích, hoặc chê bai; với chủ kiến chống lại; khó tính khó nết, tính khí khó chịu, phản biện
Nguy cấp cho, nguy hiểm ngập, nguy hiểm kịch
- to be in a critical condition
- ở nhập hiện tượng nguy hiểm kịch
(vật lý); (toán học) cho tới hạn
- critical point
- điểm cho tới hạn
- critical temperature
- độ nhiệt độ cho tới hạn
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) miền giới hạn
Xây dựng
tới hạn
Cơ - Điện tử
(adj) cho tới hạn
Kỹ thuật cộng đồng
có tính quyết định
nghiêm trọng
- critical defect
- khuyết tật cay nghiệt trọng
- critical failure
- sự hư đốn hư cay nghiệt trọng
- critical failure
- sự thất bại cay nghiệt trọng
giới hạn
- critical charge
- sự hấp thụ dung dịch giới hạn
- critical current density
- mật phỏng loại năng lượng điện giới hạn
- critical depth flume
- máng đo với loại giới hạn
- critical humidity
- giới hạn độ ẩm độ
- critical limit state
- trạng thái số lượng giới hạn cho tới hạn
- critical moisture content
- độ độ ẩm giới hạn
- critical range
- giới hạn cho tới hạn
- critical range
- vùng giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết tình trạng ứng suất giới hạn
Địa chất
tới hạn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , caviling , cavillous , censorious , censuring , choleric , condemning , critic , cutting , cynical , demanding , demeaning , derogatory , diagnostic , disapproving , discerning , discriminating , disparaging , exacting , exceptive , finicky , fussy , hairsplitting , humbling , hypercritical , lowering , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , particular , penetrating , reproachful , sarcastic , satirical , scolding , severe , sharp , trenchant , withering , acute , all-important , climacteric , conclusive , consequential , crucial , dangerous , deciding , decisive , desperate , determinative , dire , grave , hairy * , hazardous , high-priority , integral , momentous , perilous , pivotal , precarious , pressing , risky , serious , significant , strategic , urgent , vital , weighty , faultfinding , exact , fastidious , judgmental , zoilean
Bình luận