Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´fri:zə/
Thông dụng
Danh từ
Máy ướp lạnh
Máy thực hiện kem
Chuyên ngành
Điện lạnh
buồng đông đúc lạnh
ngăn kết đông
hầm kết đông
- air-blast freezer tunnel
- hầm kết đông đúc người sử dụng quạt gió
máy thực hiện kem
Kỹ thuật cộng đồng
buồng lạnh
buồng kết đông
- quick-freezer room
- buồng kết đông đúc nhanh
- still air freezer
- buồng kết đông đúc không gian tĩnh
- still air freezer
- máy (buồng) kết đông đúc không gian tĩnh
- test freezer
- buồng kết đông đúc demo nghiệm
- test freezer
- máy (buồng) kết đông đúc demo nghiệm
- walk-in freezer
- buồng kết đông đúc nhỏ
chở mặt hàng lạnh
khoang kết đông
máy đông đúc lạnh
- chest-type food freezer
- máy ướp đông lạnh dân dụng
- chest-type trang chính freezer
- máy ướp đông lạnh dân dụng
máy kết đông
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông đúc thời gian nhanh người sử dụng quạt gió
- air-blast tunnel freezer [freezing machine]
- máy kết đông đúc quạt dông tố loại hầm
- all-purpose freezer
- máy kết đông đúc vạn năng
- automatic freezer
- máy kết đông đúc tự động động
- bakery freezer
- máy kết đông đúc bánh mì
- bakery freezer
- máy kết đông đúc bánh ngọt
- bakery freezer
- máy kết đông đúc bánh nướng
- bakery freezer [freezing machine
- máy kết đông đúc bánh mỳ [bánh ngọt, bánh nướng]
- batch freezer
- máy kết đông đúc từng mẻ
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông đúc từng mẻ loại tấm
- batch-type freezer
- máy kết đông đúc từng lô
- belt freezer [froster]
- máy kết đông đúc thời gian nhanh băng chuyền
- block freezer
- máy kết đông đúc bloc
- block freezer
- máy kết đông đúc block
- block freezer
- máy kết đông đúc khối
- brine fog freezer
- máy kết đông đúc cháo nước muối
- brine freezer
- máy kết đông đúc nước muối
- brine spray freezer
- máy kết đông đúc phun nước muối
- brine spray freezer [freezing system
- máy kết đông đúc phun nước muối
- cabinet freezer
- máy kết đông đúc thực phẩm
- can freezer
- máy kết đông đúc hộp
- commercial freezer
- máy kết đông đúc thương mại
- contact freezer
- máy kết đông đúc tiếp xúc
- contact freezer [froster]
- máy kết đông đúc tiếp xúc
- continuous freezer
- máy kết đông đúc liên tục
- conveyor quick freezer
- máy kết đông đúc thời gian nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông đúc thời gian nhanh bên trên băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông đúc băng chuyền cryo
- cryogenic freezer
- máy kết đông đúc cryo
- cryotransfer freezer
- máy kết đông đúc nitơ lỏng
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông đúc cryo
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông đúc thời gian nhanh cryo nitơ
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông đúc nhúng nitơ lỏng
- cryotransfer freezer [froster]
- máy kết đông đúc nitơ lỏng
- dairy freezer [freezing machine]
- máy kết đông đúc dược phẩm sữa
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông đúc nhị băng tải
- double-contact plate freezer [freezing system
- máy kết đông đúc tấm xúc tiếp đúp
- extra-low temperature freezer
- máy kết đông đúc sâu
- fast freezer
- máy kết đông đúc nhanh
- flash freezer
- máy kết đông đúc đặc biệt nhanh
- flash freezer
- máy kết đông đúc tức thời
- fluidized bed freezer
- máy kết đông đúc loại tầng sôi
- food freezer
- máy kết đông đúc thực phẩm
- freezer battery
- dàn rét máy kết đông
- freezer capacity
- năng suất máy kết đông
- freezer section
- khu vực máy kết đông
- freezer shelf
- giá nâng máy kết đông
- freezer shell
- vỏ máy kết đông
- freezer space
- dung tích máy kết đông
- freezer throughput
- năng suất máy kết đông
- freezer throunghput
- năng suất máy kết đông
- freezer unit
- tổ máy kết đông
- fruit juice freezer
- máy kết đông đúc hoa quả
- fruit juice freezer
- máy kết đông đúc nước hoa quả
- ice-and-salt freezer
- máy kết đông đúc (nước) đá-muối
- ice-and-salt freezer
- máy kết đông đúc bởi vì đá-muối
- individual freezer
- máy kết đông đúc rời
- individual quick freezer
- máy kết đông đúc rời
- industrial freezer
- máy kết đông đúc công nghiệp
- industrial freezer [freezing machine]
- máy kết đông đúc công nghiệp
- land-based freezer (fish)
- máy kết đông đúc (cá) bên trên bờ
- liquid freezer
- máy kết đông đúc lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông đúc cryo
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông đúc thời gian nhanh cryo nitơ
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông đúc nhúng nitơ lỏng
- liquid nitrogen freezer
- máy kết đông đúc nitơ lỏng
- LN2 freezer
- máy kết đông đúc cryo
- LN2 freezer
- máy kết đông đúc nitơ lỏng
- mobile blast freezer
- máy kết đông đúc di động
- multilevel freezer
- máy kết đông đúc nhiều tầng
- multipurpose freezer
- máy kết đông đúc vạn năng
- multipurpose freezer [froster
- máy kết đông đúc vạn năng
- offal freezer (froster)
- máy kết đông đúc (thịt) phụ phẩm
- pipe freezer (unit)
- tổ máy kết đông đúc loại ống
- polyphase quick freezer
- máy kết đông đúc thời gian nhanh nhiều pha
- quick freezer
- máy kết đông đúc nhanh
- quick-freezer
- máy kết đông đúc nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông đúc nhanh
- sectional-storage freezer
- máy kết đông đúc (và) bảo vệ đông đúc loại thi công ghép
- shelf freezer
- máy kết đông đúc loại giá
- shelf freezer
- máy kết đông đúc loại giá bán (tầng)
- shelf freezer
- máy kết đông đúc loại tầng
- sliding tray freezer
- máy kết đông đúc loại khe trượt
- slow freezer
- máy kết đông đúc chậm
- slush freezer
- máy kết đông đúc (thực phẩm) khối lỏng
- snap freezer
- máy kết đông đúc nhanh
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông đúc bởi vì chuyền xoắn
- spray freezer
- máy kết đông đúc phun
- stationary freezer
- máy kết đông đúc cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông đúc cố định
- still air freezer
- máy kết đông đúc chậm
- still air freezer
- máy kết đông đúc không gian tĩnh
- superfast freezer
- máy kết đông đúc đặc biệt nhanh
- test freezer
- máy kết đông đúc demo nghiệm
- thermoelectric freezer unit
- tổ máy kết đông đúc sức nóng điện
- thermoelectric ice freezer
- máy kết đông đúc đá sức nóng điện
- thermoelectric ice freezer (generator
- máy kết đông đúc đá (máy thực hiện đá) sức nóng điện
- tray freezer
- máy kết đông đúc loại khay
- tube freezer
- máy kết đông đúc loại ống
- upright freezer
- máy kết đông đúc trực tiếp đứng
- upright freezer
- máy kết đông đúc thực phẩm
- variety meat freezer
- máy kết đông đúc thịt nhiều dạng
- vertical plate freezer
- máy kết đông đúc loại tấm đứng
- vertical plate freezer (freezingmachine
- máy kết đông đúc loại tấm đứng
Kinh tế
tủ lạnh
- combination freezer and cooler
- tủ rét vạn năng
xe đông đúc lạnh
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Bạn đang xem: freezer nghĩa là gì
Xem thêm: cửa hàng việt tiến
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận