Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "màu xanh" vô giờ Anh
xanh tính từ
English
- green
- green
- green
- fresh
- green
- blue
- green
xanh danh từ
English
- green
thảm thảm cỏ danh từ
English
- green
bãi thảm cỏ danh từ
English
- green
cây xanh rớt danh từ
English
- green
đồ màu xanh da trời danh từ
quần áo màu xanh da trời danh từ
English
- green
phủ xanh rớt động từ
English
- green
phẩm xanh rớt danh từ
English
- green
màu xanh rớt lục danh từ
English
- green
nhuộm xanh rớt động từ
English
- green
màu xanh rớt nước đại dương tính từ
English
- blue
Bình luận